KHĂN LAU SÀN ƯỚT 20P
Thông số/Kích thước
| Mã sản phẩm | 250858083300 |
| Màu sắc | TRẮNG |
| Kích cỡ | 30x20x1cm |
| Nguyên vật liệu | PET50% TAYON50% |
| Cân nặng | 0,01kg |
| Bảo hành | - |
| Loại lắp ráp | lắp ráp |
| Thời gian lắp ráp | - |
| Loại giao hàng | GIAO HÀNG KHÔNG LẮP ĐẶT |
| Kích thước gói hàng | 32 x 22 x 3cm |
| Trọng lượng gói hàng | 0,1kg |
| Sản xuất tại | TRUNG QUỐC |
Lau sạch vết dính bằng vải ẩm.
■ Kích thước tờ giấy (xấp xỉ): 30 x 20 cm (kích thước chung cho tất cả các công ty)
■ Chất liệu: tơ nhân tạo, polyester
■ Thành phần: ethanol, chất hoạt động bề mặt, paraben, hương liệu
[Các lưu ý khi xử lý]
Không sử dụng trên cơ thể người hoặc vật nuôi.
Không sử dụng sản phẩm có cát hoặc các mảnh vụn/bụi cứng khác trên đó.
Không sử dụng trên sàn có dầu (sáp, vết dầu, v.v.), sàn đá, sàn bẩn, cửa sổ, gương, gỗ trắng ngâm nước, đồ nội thất cắt, sơn mài, phụ kiện hoặc các sản phẩm bằng đồng thau.
Đừng để tấm trải giường trên sàn trong thời gian dài. Không để tấm trải trên sàn trong thời gian dài vì các thành phần trong tấm có thể gây đổi màu hoặc hư hỏng bề mặt sàn.
Không xả nước xuống bồn cầu. Đừng xả nước xuống bồn cầu.
Không sử dụng trên các bề mặt không bằng phẳng như thảm và gạch men.
●ベタつき汚れを 「水拭き」
●フローリングの部屋・廊下・階段に
●使用目安は、シート1枚(両面)で約6帖です。
■20枚入り
■シートサイズ(約):30×20cm(各社共通サイズ)
■材質:レーヨン、ポリエステル
■成分:エタノール、界面活性剤、パラベン、香料
[取り扱い上のご注意]
・人体およびペットには使用しないでください。
・砂や固いゴミが付着したまま使用しないでください。床の表面を傷つける原因になります。
・電気製品や家具、建具にもお使いいただけますが、目立たないところで変色・変質しないことを試してからご使用ください。
・使用後はワイパーから外してください。
・油加工された床(ロウ仕上げ、オイルステン仕上げなど)、石材、土足で歩く床、窓、鏡、水がしみこむ白木、切、漆塗りなどの家具、建具や真ちゅう製品には使用しないでください。
・シートは長時間、床面に放置しないでください。シートに含まれ.
・水には溶けません。トイレなどには流さないでください。
・カーペットや陶磁器タイル等凸凹面にはご使用をお止めください。
・漆や鏡面仕上げ等特殊な床ではご使用をお止めください。
・水分を含む場所でのご使用はお止めください。
・皮膚の弱いかたは、ビニール手袋等を着用してからご使用ください。
・ご使用後は乾燥防止のため、必ずシールでしっかり封をしてください。