KỆ INOX NHÀ TẮM CRED W250
Giá gốc
429.000₫
-
Giá gốc
429.000₫
Giá gốc
429.000₫
429.000₫
429.000₫
-
429.000₫
Giá hiện tại
429.000₫
Thông số/Kích thước
| Mã sản phẩm | 250851103800 |
| Màu sắc | BẠC |
| Kích cỡ | 25 x 14 x 9,5cm |
| Nguyên vật liệu | THÉP KHÔNG GỈ |
| Cân nặng | 0,3kg |
| Bảo hành | - |
| Loại lắp ráp | lắp ráp |
| Thời gian lắp ráp | - |
| Loại giao hàng | GIAO HÀNG KHÔNG LẮP ĐẶT |
| Kích thước gói hàng | 18x7x37cm |
| Trọng lượng gói hàng | 0,44kg |
| Sản xuất tại | TRUNG QUỐC |
Thông số kỹ thuật khác]
Khả năng chịu tải: 3kg
Khả năng chịu nhiệt: 60oC
[Vị trí lắp đặt]
Bề mặt phẳng
● Bề mặt lát gạch hoặc thép không gỉ
● Bề mặt nhựa
● Bề mặt kính Bề mặt gạch và thép không gỉ
● Bề mặt nhựa
● Bề mặt kính
● Bề mặt gương
● Các bề mặt kim loại được sơn như tủ lạnh và máy giặt
● Không phù hợp để lắp đặt
● Bề mặt nhỏ hơn cốc hút
● Khe gạch và các bề mặt không bằng phẳng lớn khác (*)
● Bề mặt thô, gồ ghề (*)
● Tường bằng vải hoặc nhựa vinyl
● Bảng gỗ Bảng gỗ
● Vữa, kính mờ
● Một bề mặt, bề mặt bị trầy xước
* Do đặc tính của miếng gel (bề mặt hút), nó có thể được gắn trên các bề mặt gồ ghề nhỏ hoặc nông, nhưng không thể gắn ở những nơi mà bề mặt hút không thể duy trì chân không do vật liệu hoặc môi trường.
●60°回すだけで強力吸着
●ジェル吸盤でしっかり吸着
[その他仕様]
khối lượng: 3kg
Nhiệt độ tối đa: 60oC
[取り付けられる場所]
吸盤より平らな面
●タイルやステンレス製の面
●プラスティック面
●ガラス面
●鏡面
●冷蔵庫や洗濯機などの金属塗装面
[取り付けられない場所]
吸盤より小さい面
●タイル目地など大きな凹凸のある面(※)
●粗いザラザラした面(※)
●布やビニールなどの壁面
●木製の板面
●モルタル、すりガラス
●ワン局面、傷のある面
※ジェルパッド(吸着面)の特性上、小さな凹凸や浅いザラザラ面には取り付けできBạn có thể dễ dàng tìm thấy nó.